Việt
não
óc
đại não.
i não
đại não
từ đại não
uốh cong lưỡi khi phát âm
âm đọc uôn lưỡi
Đức
zerebral
zerebral /(Adj.)/
i (Fachspr , bes Med ) (thuộc) não; đại não; từ đại não;
(Sprachw ) uốh cong lưỡi khi phát âm;
Zerebral /der; -s, -e (Sprachw.)/
âm đọc uôn lưỡi;
zerebral /a/
thuộc] não, óc, đại não.