TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trouble

sự hỏng hóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trục trặc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hướng hòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hóng hóc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hư hỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhiễu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự sai hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rối loạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

não

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

trouble

trouble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

failure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vexation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

annoyance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trouble

Störung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trouble

panne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A youth embarks on a vigorous sailing voyage with his father after a vision that his father will die soon of heart trouble.

Một chàng trai cùng với ông bố thực hiện một chuyến đi sôi nổi bằng thuyền buồm sau khi viễn ảnh cho thấy chẳng bao lâu nữa ông bố sẽ mất vì bệnh tim.

At another table, a man tells a friend about a hated supervisor who often made love to the man’s wife in the office coatroom after hours and threatened to fire him if he or his wife caused any trouble.

Ở bàn khác một ông nọ kể cho người bạn nghe về tay sếp đáng căm ghét; sau khi tan sở y đã bậy bạ với vợ ông trong quầy treo áo mũ của sở, lại còn dọa đuổi ông, nếu ông hay bà vợ làm khó dễ y.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

não

trouble, vexation, annoyance

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakdown,failure,trouble /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausfall; Panne; Schaden; Stoerung

[EN] breakdown; failure; trouble

[FR] panne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trouble

sự cố, sự trục trặc, sự hỏng hóc, sự rối loạn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

trouble

1 sự khó nhọc, sự lo âu, sự quấy rấy, sự xáo trộn - labour trouble - xung dột xã hội, phán tranh xã hội.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Störung

trouble

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trouble

sự sai hỏng

trouble

sự trục trặc (kỹ thuật)

trouble

sự phá rối

trouble

sự trục trặc

Tự điển Dầu Khí

trouble

[‘trʌbl]

o   sự hỏng hóc, sự trục trặc

§   operating trouble : sự hỏng hóc khi chạy máy

§   trouble-proof : không hỏng hóc

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

trouble

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

trouble

trouble

n. that which causes concern, fear, difficulty or problems

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trouble

sự hư hỏng, sự hỏng hóc; sự cô' ; nhiễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trouble

sự hướng hòng, sự hóng hóc; sự cố; nhiều