TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hỏng hóc

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trục trặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không hoạt động tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rối loạn của hoạt động thiết bị máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cô'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nhiễu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự thiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhiễu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiếng ồn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự hỏng hóc

accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

malfunction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trouble

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malfunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự hỏng hóc

Versager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

technischer Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trouble

sự cố, sự trục trặc, sự hỏng hóc, sự rối loạn

malfunction

sự thiếu, sự trục trặc, sự cố, sự hỏng hóc, sự nhiễu, tiếng ồn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trouble

sự hư hỏng, sự hỏng hóc; sự cô' ; nhiễu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

technischer Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] malfunction

[VI] sự trục trặc, sự hỏng hóc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versager /der; -s, -/

sự hỏng hóc; sự tắc;

Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/

(o Pl ) sự hỏng hóc; sự không hoạt động tiếp tục; sự ngừng chạy (das Nichtmehrfunktionieren);

Storung /die; -, -en/

sự rối loạn (các chức năng cơ thể); sự rối loạn của hoạt động thiết bị máy móc; sự trục trặc; sự hỏng hóc;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

accident

sự cố; sự hỏng hóc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accident, breakdown

sự hỏng hóc

failure

sự hỏng hóc

fault

sự hỏng hóc

 average

sự hỏng hóc

 emergency

sự hỏng hóc

 malfunction

sự hỏng hóc

 outage

sự hỏng hóc

 refusal

sự hỏng hóc

 trouble

sự hỏng hóc

 accident, average, emergency, failure

sự hỏng hóc