Việt
ngùng chạy
thắt bại
không thành công
ngưòi không làm nổi.
người không làm nổi
người không hoàn thành công việc
người thất bại
sự thất bại
sự không thành công
sự hỏng hóc
sự tắc
Anh
misfire
misfire hole
missed hole
Đức
Versager
Schussversager
Pháp
trou ratee
mine ratée
raté
beruflich ist er ein Versager
trong công việc anh ta là kẻ thất bại.
Versager /der; -s, -/
người không làm nổi; người không hoàn thành công việc; người thất bại;
beruflich ist er ein Versager : trong công việc anh ta là kẻ thất bại.
sự thất bại; sự không thành công;
sự hỏng hóc; sự tắc;
Versager /m -s, =/
1. [sự] ngùng chạy (động cơ...); cho mồi lủa; (quân sự) [sự] bị hóc, bị tắc; 2. [sự] thắt bại, không thành công; 3.ngưòi không làm nổi.
Versager /ENERGY-MINING/
[DE] Versager
[EN] misfire; misfire hole; missed hole
[FR] trou ratee
Schussversager,Versager /ENERGY-MINING/
[DE] Schussversager; Versager
[EN] misfire
[FR] mine ratée; raté