raté,ratée
raté, ée [Rate] n. I. n. m. 1. Sự tịt (súng); phát súng tịt. Raté d’un fusil: Súng tịt. 2. Tiếng xẹt xẹt (của động cơ nổ chạy trục trặc). > Bóng Trục trặc nhỏ, vụ việc nhỏ. Les ratés du plan de redressement économique: Những trục trặc nhỏ của kế hoạch phuc hồi kinh tế. II. n. Kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí. C’est un raté, un aigri: Đó là một kè thất bại, một kè gặp chua cay.