Việt
người không làm nổi
người không hoàn thành công việc
người thất bại
Đức
Versager
beruflich ist er ein Versager
trong công việc anh ta là kẻ thất bại.
Versager /der; -s, -/
người không làm nổi; người không hoàn thành công việc; người thất bại;
trong công việc anh ta là kẻ thất bại. : beruflich ist er ein Versager