TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người không hoàn thành công việc

người không làm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không hoàn thành công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người không hoàn thành công việc

Versager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruflich ist er ein Versager

trong công việc anh ta là kẻ thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versager /der; -s, -/

người không làm nổi; người không hoàn thành công việc; người thất bại;

trong công việc anh ta là kẻ thất bại. : beruflich ist er ein Versager