accident
sự hỏng
accident /xây dựng/
địa hình mấp mô
accident
địa hình gồ ghề
accident
trường hợp không may
accident /toán & tin/
trường hợp không may
accident
sự cố
accident /toán & tin/
sự việc ngẫu nhiên
accident /xây dựng/
sự việc ngẫu nhiên
accident, hazard
sự rủi ro
accident, rough terrain /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
địa hình gồ ghề
accident, hilly country /xây dựng/
địa hình mấp mô
accident, average, emergency, failure
sự hỏng hóc
accident, chance, contingency, randomness
sự ngẫu nhiên
accident, breakdown, casualty, damage
sự hư hỏng