TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 accident

sự hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa hình mấp mô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa hình gồ ghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường hợp không may

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự việc ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rủi ro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏng hóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 accident

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough terrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hilly country

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contingency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 randomness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casualty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

sự hỏng

 accident /xây dựng/

địa hình mấp mô

 accident

địa hình gồ ghề

 accident

trường hợp không may

 accident /toán & tin/

trường hợp không may

 accident

sự cố

 accident /toán & tin/

sự việc ngẫu nhiên

 accident /xây dựng/

sự việc ngẫu nhiên

 accident, hazard

sự rủi ro

 accident, rough terrain /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

địa hình gồ ghề

 accident, hilly country /xây dựng/

địa hình mấp mô

 accident, average, emergency, failure

sự hỏng hóc

 accident, chance, contingency, randomness

sự ngẫu nhiên

 accident, breakdown, casualty, damage

sự hư hỏng