TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contingency

sự tiếp liên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp liên bình phương trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contingency

 contingency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aleatory variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mean square contingence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 randomness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contingency /toán & tin/

sự tiếp liên

aleatory variable, contingency

biến ngẫu nhiên

mean square contingence, contingency

tiếp liên bình phương trung bình

 accident, chance, contingency, randomness

sự ngẫu nhiên