Việt
tính ngẫu nhiên
sự hỗn độn
sự ngẫu nhiên
Anh
randomness
stochasticity
disorder
disordered
accident
chance
contingency
randomness, stochasticity /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
disorder, disordered, randomness
accident, chance, contingency, randomness