TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính ngẫu nhiên

tính ngẫu nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính ngẫu nhiên

randomness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 randomness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stochasticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

casualness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre Anordnung ist mehr oder weniger zufällig.

Cách xếp đặt của chúng ít nhiều có tính ngẫu nhiên.

Einzelmesswerte oder Mittelwerte setzen sich aus dem richtigen (oder dem wahren) Wert und den zufälligen sowie systematischen Messabweichungen zusammen.

Trị số đo riêng lẻ hoặc trị số đo trung bình cộng được tạo thành từ trị số đúng (hoặc trị số thực) và sai số đo đạc có tính ngẫu nhiên hoặc có tính hệ thống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

casualness

Tính ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 randomness, stochasticity /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

tính ngẫu nhiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

randomness

tính ngẫu nhiên