TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

randomness

tính ngẫu nhiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Ngẫu nhiên

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Trọng tài

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

randomness

randomness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrariness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

randomness

Willkür

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

randomness

Arbitraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The future is pattern, organization, union, intensification; the past, randomness, confusion, disintegration, dissipation.

Tương lai nghĩa là lớp lang, tổ chức, kết hợp, tăng cường, còn quá khứ có nghĩa ngẫu nhiên, hỗn mang, tan rã và phân tán.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

randomness,arbitrariness

[DE] Willkür

[EN] randomness, arbitrariness

[FR] Arbitraire

[VI] Trọng tài

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Randomness

Ngẫu nhiên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

randomness

tính ngẫu nhiên