Kampfrichter /m -s, = (thể thao)/
trọng tài; internationaler Kampfrichter trọng tài cấp quốc tế.
Vertragsgericht /n -(e)s, -e/
sự] trọng tài, cơ quan trọng tài; Vertrags
Kampfgericht /n -(e)s, -e (thể thao)/
trọng tài, hội đổng trọng tài; ban tổ chức; Kampf
Schlichter /m -s, =/
trọng tài, thẩm phán trọng tài.
Schlichtungswesen /n -s/
sự] trọng tài, cơ quan trọng tài.
Arbitrage /f =, -n/
sự] trọng tài; 2. cơ quan trọng tài.
Tragkraft /ỉ =/
ỉ = lực nâng, trọng tài, sức nâng tải.
Schiedsrichter /m -s,=/
1. trọng tài, thẩm phán trọng tài, ngưòi hòa giải.