Việt
Schiedsrichter trọng tài
thẩm phán trọng tài
trọng tài
ngưòi hòa giải.
Đức
SR
Schiedsrichter
Schiedsrichter trọng tài, thẩm phán trọng tài; người môi giđi; (thể thao) trọng tài.
Schiedsrichter /m -s,=/
1. trọng tài, thẩm phán trọng tài, ngưòi hòa giải.