TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schiedsrichter

trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm phán trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hòa giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm phán tòa án trọng tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schiedsrichter

referee

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schiedsrichter

Schiedsrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schiedsrichter

arbitre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médiateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schiedsrichter pfeift das Spiel an

trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiedsrichter /der/

(Rechtsspr ) thẩm phán tòa án trọng tài;

Schiedsrichter /der/

(Ballspiele) trọng tài;

der Schiedsrichter pfeift das Spiel an : trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiedsrichter /m -s,=/

1. trọng tài, thẩm phán trọng tài, ngưòi hòa giải.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schiedsrichter /IT-TECH/

[DE] Schiedsrichter

[EN] referee

[FR] arbitre; médiateur