Việt
trọng tài
thẩm phán trọng tài
ngưòi hòa giải.
thẩm phán tòa án trọng tài
Anh
referee
Đức
Schiedsrichter
Pháp
arbitre
médiateur
der Schiedsrichter pfeift das Spiel an
trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter).
Schiedsrichter /der/
(Rechtsspr ) thẩm phán tòa án trọng tài;
(Ballspiele) trọng tài;
der Schiedsrichter pfeift das Spiel an : trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter).
Schiedsrichter /m -s,=/
1. trọng tài, thẩm phán trọng tài, ngưòi hòa giải.
Schiedsrichter /IT-TECH/
[DE] Schiedsrichter
[EN] referee
[FR] arbitre; médiateur