referee
: trọng tài, trọng tài chuyên nghiệp, người dàn hòa [LỊ [TM] a/ referee ìn bankruptcy - (Mỹ) viên chường quàn khánh tận - referee ìn case of need - người bào đoan trường hợp cần thiết - official referee - thâm phán thuyết trình viên - special referee - trọng tái do các bên chì định - referee between arbitrators (umpire) - đệ tam trọng tài - board of referees - ùy ban trọng tài (Xch arbiter, arbitrator) b/ referee on private bill - thành viên được Viện thứ dân (Anh) chì đinh de làm phúc trình về các vẩn de xin được cấp tư năng cho những người yêu câu, căn cứ vào các chương trinh thuộc vé quyền lợi địa phương.