TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

referee

trọng tài

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

trch. trọng tài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

referee

referee

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

referee

Schiedsrichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

referee

arbitre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médiateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

referee /IT-TECH/

[DE] Schiedsrichter

[EN] referee

[FR] arbitre; médiateur

Từ điển pháp luật Anh-Việt

referee

: trọng tài, trọng tài chuyên nghiệp, người dàn hòa [LỊ [TM] a/ referee ìn bankruptcy - (Mỹ) viên chường quàn khánh tận - referee ìn case of need - người bào đoan trường hợp cần thiết - official referee - thâm phán thuyết trình viên - special referee - trọng tái do các bên chì định - referee between arbitrators (umpire) - đệ tam trọng tài - board of referees - ùy ban trọng tài (Xch arbiter, arbitrator) b/ referee on private bill - thành viên được Viện thứ dân (Anh) chì đinh de làm phúc trình về các vẩn de xin được cấp tư năng cho những người yêu câu, căn cứ vào các chương trinh thuộc vé quyền lợi địa phương.

Từ điển toán học Anh-Việt

referee

trch. trọng tài

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

referee

(pháp lý) trọng tài

Referee

trọng tài

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

referee

An umpire.