TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trọng tài

trọng tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung lượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nAng suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ quan trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đổng trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm phán trọng tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ quan trọng tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực nâng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức nâng tải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm phán trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hòa giải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phân xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ trọng tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghị hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạp điện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giá cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chi tiêu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn xếp<BR>~ of Christ Trung bảo Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Kitô là Đấng trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trọng tài

Arbitrator

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Arbitration

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

mediation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deadweight

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 arbitrator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

randomness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitrariness

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

referee

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

charge

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

trọng tài

Schiedsrichter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiedsgericht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ladefähigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlichtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Willkür

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kampfrichter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertragsgericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfgericht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlichtungswesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbitrage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tragkraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfriehter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfeifenmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutrale

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unparteiische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzkittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiedsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiedsrichterlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trọng tài

Arbitrage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbitraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schiedsstelle. Hier ist die anzurufende Stelle bei Streitigkeiten benannt, z.B. die ortsansässige Kfz-Innung. Gerichtsstand.

Trọng tài. Nêu tên nơi giải quyết khi có tranh chấp, thí dụ như Hiệp hội nghề nghiệp của các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô địa phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schiedsrichter pfeift das Spiel an

trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

internationaler Kampfrichter

trọng tài cấp quốc tế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediation

Môi giới, trung gian, hòa giải, điều đình, điều giải, trọng tài, dàn xếp< BR> ~ of Christ Trung bảo Kitô, Đức Kitô là Đấng trung gian, Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

Từ điển toán học Anh-Việt

charge

sự nạp điện; giá cả; sự chi tiêu; trọng tài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfriehter /der (Sport)/

trọng tài;

Pfeifenmann /der (PI. ...männer) (Sport Jargon)/

trọng tài (Schiedsrichter);

Neutrale /der; -n, -n (Sport Jargon)/

trọng tài (Schiedsrichter);

Schiedsrichter /der/

(Ballspiele) trọng tài;

trọng tài thổi còi cho trận đấu bắt đầu. (Sport) vị giám khảo, trọng tài (Kampf richter). : der Schiedsrichter pfeift das Spiel an

Unparteiische /der; -n, -n (Sport Jargon)/

trọng tài (Schiedsrichter);

Schwarzkittel /der/

(bes Fußball Jargon) trọng tài (mặc đồ đen);

Schiedsmann /der (PI. ...leute od. ...männer)/

người phân xử; trọng tài;

schiedsrichterlich /(Adj.)/

(thuộc) trọng tài; tổ trọng tài;

Schlichter /der; -s, -/

trọng tài; người hòa giải; người nghị hòa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kampfrichter /m -s, = (thể thao)/

trọng tài; internationaler Kampfrichter trọng tài cấp quốc tế.

Vertragsgericht /n -(e)s, -e/

sự] trọng tài, cơ quan trọng tài; Vertrags

Kampfgericht /n -(e)s, -e (thể thao)/

trọng tài, hội đổng trọng tài; ban tổ chức; Kampf

Schlichter /m -s, =/

trọng tài, thẩm phán trọng tài.

Schlichtungswesen /n -s/

sự] trọng tài, cơ quan trọng tài.

Arbitrage /f =, -n/

sự] trọng tài; 2. cơ quan trọng tài.

Tragkraft /ỉ =/

ỉ = lực nâng, trọng tài, sức nâng tải.

Schiedsrichter /m -s,=/

1. trọng tài, thẩm phán trọng tài, ngưòi hòa giải.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Trọng tài

Trọng tài

Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILI-ATION, FINAL OFFER ARBITRATION).

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Trọng tài

Trọng tài

Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILI-ATION, FINAL OFFER ARBITRATION).

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

referee

(pháp lý) trọng tài

Referee

trọng tài

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trọng tài

[DE] Schlichtung

[EN] mediation

[FR] Arbitrage

[VI] Trọng tài

Trọng tài

[DE] Willkür

[EN] randomness, arbitrariness

[FR] Arbitraire

[VI] Trọng tài

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Arbitrator

Trọng tài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arbitrator /xây dựng/

trọng tài

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Một cách giải quyết tranh chấp. Hình thức này mang tính chính thức hơn trung gian giải quyết tranh chấp nhằm đưa các bên tranh chấp lại với nhau, mang ít tính pháp lý hơn các thủ tục phức tạp của toà án. Các bên nhất trí áp dụng trọng tài thường ràng buộc lẫn nhau vào các quy tắc rõ ràng về thủ tục. Các bên thường đồng ý trước với nhau rằng phán quyết của trọng tài đưa ra là ràng buộc đối với các bên. Thủ tục trọng tài thường đặc biệt hữu ích khi các bên tranh chấp muốn tìm ra một giải pháp bình đẳng và dứt khoát đối với vấn đề. Xem thêm dispute settlement và WTO understanding on dispute settlement.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trọng tài

Schiedsgericht f; Schiedsrichter m.

trọng tài

Ladefähigkeit f.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Arbitration

Trọng tài

Sự can thiệp của một bên thứ ba vào một TRANH CHẤP VỀ CÔNG NGHIỆP theo yêu cầu của các bên tranh cãi và đưa ra những gợi ý cho việc giải quyết tranh chấp, sau đó sẽ rằng buộc cả hai bên (Xem CONCILIATION, FINAL OFFER ARBITRATION).

Từ điển kế toán Anh-Việt

Arbitrator

Trọng tài

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Arbitrator

Trọng tài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deadweight

trọng tài

capacity

dung lượng, khả năng, nAng suất; công suất; trọng tài