Việt
cơ quan trọng tài
trọng tài
Anh
arbitration
arbitration bodies
Arbitration bodies
Đức
Vertragsgericht
Vertragsgericht /n -(e)s, -e/
sự] trọng tài, cơ quan trọng tài; Vertrags
Cơ quan trọng tài
arbitration, arbitration bodies /giao thông & vận tải/
arbitration /xây dựng/
arbitration bodies /xây dựng/