TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitrage

Trọng tài

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

arbitrage

mediation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arbitration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

arbitrage

Schlichtung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbitration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

arbitrage

arbitrage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soumettre un litige à l’arbitrage d’un tiers

Đua một vụ tranh chấp cho một người thứ ba phân xử. 2.

Un arbitrage contesté

Một cuộc trọng tài gây tranh cãi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arbitrage /IT-TECH/

[DE] Arbitration

[EN] arbitration

[FR] arbitrage

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Arbitrage

[DE] Schlichtung

[EN] mediation

[FR] Arbitrage

[VI] Trọng tài

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

arbitrage

arbitrage [aRbitRaỊ] n. m. 1. Sự phân xử (nhơ một trọng tài); sự trọng tài. Soumettre un litige à l’arbitrage d’un tiers: Đua một vụ tranh chấp cho một người thứ ba phân xử. 2. TÀI Sự buôn bấn chứng khoán. 3. THÊ Sự làm trọng tài. Un arbitrage contesté: Một cuộc trọng tài gây tranh cãi.