arbitrage
arbitrage [aRbitRaỊ] n. m. 1. Sự phân xử (nhơ một trọng tài); sự trọng tài. Soumettre un litige à l’arbitrage d’un tiers: Đua một vụ tranh chấp cho một người thứ ba phân xử. 2. TÀI Sự buôn bấn chứng khoán. 3. THÊ Sự làm trọng tài. Un arbitrage contesté: Một cuộc trọng tài gây tranh cãi.