arbitraire
arbitraire [aRbitRER] adj. 1. Tùy ý, tùy tiện, không theo luật lệ nào. Choix arbitraire: Sự lụa chọn tùy ý. 2. Độc đoán, độc tài: Pouvoir arbitraire: Chính quyền dộc doán, quyền hành dộc doán. > n. m. Quyền chuyên chế. L’arbitraire royal: Quyền chuyên chế của nhà vua. 3. TOÁN Quantité, fonction arbitraire: Lượng tùy ý, hàm tùy ý.