Việt
dung lượng tải
tải trọng hàng hoá
lượng choán nưđc
trọng lượng nưđc choán
súc tải
trọng tải
sức chỏ
Anh
load capacity
cargo capacity
deadweight
Đức
Ladefähigkeit
Tragfähigkeit
Pháp
port en lourd
Ladefähigkeit,Tragfähigkeit /TECH/
[DE] Ladefähigkeit; Tragfähigkeit
[EN] deadweight
[FR] port en lourd
Ladefähigkeit /f =, -en/
1. (hàng hải) lượng choán nưđc, trọng lượng nưđc choán; 2. súc tải, trọng tải, sức chỏ; Lade
Ladefähigkeit /f/VTHK/
[EN] load capacity
[VI] dung lượng tải
Ladefähigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] cargo capacity
[VI] tải trọng hàng hoá (kết cấu tàu)