Gesamtladegewicht /n -(e)s/
trọng tải, súc chỏ, súc tải;
Ladefähigkeit /f =, -en/
1. (hàng hải) lượng choán nưđc, trọng lượng nưđc choán; 2. súc tải, trọng tải, sức chỏ; Lade
tragfähig /a/
1. [có] lực tải, súc tải, trọng tải; 2. giỏi chịu đựng, dai súc, dẻo dai, bền bỉ.