Việt
giỏi chịu đựng
dẻo dai
có thể mặc được
có thể đội được
có thể mang được
bền vững
lực tải
súc tải
trọng tải
dai súc
bền bỉ.
có lực tải
có sức chịu tải
chịu tải được
dai sức
bền bỉ
Anh
wearable
sustainable
Đức
tragfähig
Pháp
durable
tragfähig /(Adj.)/
có lực tải; có sức chịu tải; chịu tải được;
giỏi chịu đựng; dai sức; dẻo dai; bền bỉ;
tragfähig /a/
1. [có] lực tải, súc tải, trọng tải; 2. giỏi chịu đựng, dai súc, dẻo dai, bền bỉ.
[DE] tragfähig
[EN] sustainable
[FR] durable
[VI] bền vững
tragfähig /adj/KT_DỆT/
[EN] wearable
[VI] có thể mặc được, có thể đội được, có thể mang được