TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sustainable

hiệu suất bền vững

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Mang tính bền vững.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

bền vững

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

có thể chịu đựng được

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

sustainable

sustainable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

sustainable

tragfähig

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sustainable

durable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Sustainable

Sustainable (adj)

có thể chịu đựng được

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sustainable

[DE] tragfähig

[EN] sustainable

[FR] durable

[VI] bền vững

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sustainable

[VI] (adj) Mang tính bền vững.

[EN] ~ farming and livelihoods: phương pháp canh tác và kiếm sống bền vững; ~ use: Sử dụng bền vững; ~ yield: Năng suất bền vững; Environmentally, economically and financially ~ : Bền vững về môi trường, kinh tế và tài chính.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sustainable

bền vững ~ agriculture nền nông nghiệp bền vững ~ development phát triển bền vững ~ development commission uỷ ban phát triển bền vững ~ global society xã h ộ i b ề n vữ ng toàn cầu ~ intensification of animal production systems tăng cường bền vững các hệ thống sản xuất động vật ~ living sống bền vững ~ society xã hội bền vững ~ system hệ thống bền v ững ~use sử dụng bền vững ~yield năng suất bền vững, hiệu suất bền vững