sustainable
bền vững ~ agriculture nền nông nghiệp bền vững ~ development phát triển bền vững ~ development commission uỷ ban phát triển bền vững ~ global society xã h ộ i b ề n vữ ng toàn cầu ~ intensification of animal production systems tăng cường bền vững các hệ thống sản xuất động vật ~ living sống bền vững ~ society xã hội bền vững ~ system hệ thống bền v ững ~use sử dụng bền vững ~yield năng suất bền vững, hiệu suất bền vững