Việt
bền vững
Anh
sustainable
Đức
tragfähig
Pháp
durable
[DE] tragfähig
[EN] sustainable
[FR] durable
[VI] bền vững
durable [dyRabl] adj. Vũng bền, lâu dài. Une paix durable: Nền hòa bình lâu dài.