TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbitrator

Trọng tài

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bộ phán xử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

arbitrator

arbitrator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

arbitrator

: trọng tài [L] người dần xép hữu hão (tự do xét định theo lương tâm và trực giác (khác với arbiter) - arbitrator award - phán quyết trọng tài.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Arbitrator

Trọng tài

Từ điển kế toán Anh-Việt

Arbitrator

Trọng tài

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Arbitrator

Trọng tài

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

arbitrator

bộ phán xử