TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlichter

trọng tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm phán trọng tài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hòa giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghị hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlichter

metering bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

size distributor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlichter

Schlichter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schlichter

organe ensimeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

répartisseur d'ensimage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlichter /der; -s, -/

trọng tài; người hòa giải; người nghị hòa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlichter /m -s, =/

trọng tài, thẩm phán trọng tài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlichter /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schlichter

[EN] metering bar; size distributor

[FR] organe ensimeur; répartisseur d' ensimage