TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngẫu nhiên

sự ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưường hợp không may

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tình cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự may rủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc có thể xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ngẫu nhiên

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contingency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 randomness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contingency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accident

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự ngẫu nhiên

Zufall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eventualitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war ein reiner Zufall

chuyện ấy hoàn toàn ngẫu nhiên

es war kein Zufall

đó không phải là chuyện tình cờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zufall /der; -[e]s, Zufälle/

sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; sự may rủi;

chuyện ấy hoàn toàn ngẫu nhiên : es war ein reiner Zufall đó không phải là chuyện tình cờ. : es war kein Zufall

Eventualitat /[evcntuali'te:t], die; -en/

sự ngẫu nhiên; sự tình cờ; sự bất ngờ; việc có thể xảy ra;

Từ điển toán học Anh-Việt

accident

sự ngẫu nhiên, trưường hợp không may

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident, chance, contingency, randomness

sự ngẫu nhiên

contingency

sự ngẫu nhiên