Việt
sự ngẫu nhiên
sự tình cờ
sự bất ngờ
việc có thể xảy ra
ưđc lệ
quy tắc
ngẫu nhiên
tình cò
Đức
Eventualitat
Eventualität
für álle Eventualität en
trong bắt kỳ tình huống nào.
Eventualität /f =, -en/
1. [tính chắt] ưđc lệ, quy tắc; khá năng, cơ hội, dịp tốt, điều kiện; 2. [tính chắt, sự, trưông hợp] ngẫu nhiên, tình cò; für álle Eventualität en trong bắt kỳ tình huống nào.
Eventualitat /[evcntuali'te:t], die; -en/
sự ngẫu nhiên; sự tình cờ; sự bất ngờ; việc có thể xảy ra;