Việt
biến ngẫu nhiên
Anh
random variable
variate
aleatory variable
chance variable
contingency
aleatory variablebiến
chance variablebiến
stochastic variablebiến
Đức
Zufallsgröße
Zufallsvariable
Man unterscheidet bei Mutationen spontan entstehende und durch mutagene (erbgutverändernde) Faktoren hervorgerufene Mutationen.
Người ta phân biệt giữa hai loại đột biến: ngẫu nhiên và đột biến do yếu tố gây đột biến ảnh hưởng.
Spontanmutationen kommen ständig unter natürlichen Umweltbedingungen vor. Die Wahrscheinlichkeit beträgt für ein Gen pro Zellgeneration bei allen Lebewesen ungefähr 1/100000 bis 1/1000000. Diese niedrige Mutationsrate ist das Ergebnis erfolgreicher Mutationsreparaturen.
Đột biến ngẫu nhiên tự phát thường xuyên trong điều kiện môi trường tự nhiên. Xác suất đột biến cho mỗi gen ở mỗi thế hệ tế bào là 1/100.000 đến 1/1.000.000. Tỷ lệ thấp này có thể được giải thích qua kết quả sửa chữa thành công đột biến của tế bào.
Zufallsgröße /f/CH_LƯỢNG/
[EN] random variable, variate
[VI] biến ngẫu nhiên
Zufallsvariable /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, CH_LƯỢNG/
[EN] random variable
random variable,variate /thống kê/
aleatory variable, chance variable, random variable
aleatory variable, contingency