Việt
biến ngẫu nhiên
Biến ngẫu nhiên.
biến số ngẫu nhiên
đại lượng ngẫu nhiên
Anh
Random variable
variate
stochastic variable
Đức
Zufallsvariable
Zufallsgröße
Pháp
variable aléatoire
random variable,variate /thống kê/
Zufallsvariable /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, CH_LƯỢNG/
[EN] random variable
[VI] biến ngẫu nhiên
Zufallsgröße /f/CH_LƯỢNG/
[EN] random variable, variate
random variable /TECH/
[DE] Zufallsgröße
[FR] variable aléatoire
random variable,stochastic variable /SCIENCE/
[DE] Zufallsvariable
[EN] random variable; stochastic variable
random variable
đại lượng (biến) ngẫu nhiên
Zufallsvariable, Zufallsgröße
Một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó.