TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

random variable

biến ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Biến ngẫu nhiên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

biến số ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đại lượng ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

random variable

Random variable

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

variate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

stochastic variable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

random variable

Zufallsvariable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufallsgröße

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

random variable

variable aléatoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

random variable,variate /thống kê/

biến ngẫu nhiên

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zufallsvariable /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, CH_LƯỢNG/

[EN] random variable

[VI] biến ngẫu nhiên

Zufallsgröße /f/CH_LƯỢNG/

[EN] random variable, variate

[VI] biến ngẫu nhiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

random variable /TECH/

[DE] Zufallsgröße

[EN] random variable

[FR] variable aléatoire

random variable,stochastic variable /SCIENCE/

[DE] Zufallsvariable

[EN] random variable; stochastic variable

[FR] variable aléatoire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random variable

biến số ngẫu nhiên

random variable

biến ngẫu nhiên

random variable

đại lượng (biến) ngẫu nhiên

Từ điển Polymer Anh-Đức

random variable

Zufallsvariable, Zufallsgröße

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Random variable

Biến ngẫu nhiên.

Một biến chấp nhận những trị số tuỳ theo phân phối xác suất của nó.