Việt
biến ngẫu nhiên
tk. biến ngẫu nhiên
đại lượng ngẫu nhiên
Anh
variate
random variable
Đức
variieren
schwanken
Zufallsgröße
Zufallsgröße /f/CH_LƯỢNG/
[EN] random variable, variate
[VI] biến ngẫu nhiên
random variable,variate /thống kê/
tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên
variieren, schwanken