TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đại lượng ngẫu nhiên

đại lượng ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. biến ngẫu nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt
đại lượng ngẫu nhiên

đại lượng ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đại lượng ngẫu nhiên

 random variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đại lượng ngẫu nhiên

 random value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stochastic value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stochastic value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 55350-22 1987-02 Begriffe der Qualitätssicherung und Statistik; Begriffe der Statistik; Spezielle Wahrscheinlichkeitsverteilungen

Các khái niệm về thống kê học, các đại lượng ngẫu nhiên và phân bố xác suất DIN 55350-22 1987-02 Các khái niệm trong bảo đảm chất lượng và thống kê.

Từ điển toán học Anh-Việt

variate

tk. biến ngẫu nhiên; đại lượng ngẫu nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 random variable

đại lượng (biến) ngẫu nhiên

 random variable /toán & tin/

đại lượng (biến) ngẫu nhiên

 random value, stochastic value, variate

đại lượng ngẫu nhiên

random variable

đại lượng (biến) ngẫu nhiên

stochastic value

đại lượng ngẫu nhiên

random value

đại lượng ngẫu nhiên