hilly country /xây dựng/
địa hình mấp mô
hilly country
địa hình đồi núi
hilly country
vùng đồi núi
hilly country /xây dựng/
địa hình đồi núi
hilly country /xây dựng/
vùng có nhiều đồi
hilly country /xây dựng/
vùng đồi
accident, hilly country /xây dựng/
địa hình mấp mô
broken country, hilly country /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vùng đồi núi
hilly country, hilly terrain, undulated relief
địa hình đồi núi