TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa hình gồ ghề

địa hình gồ ghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

địa hình gồ ghề

rough terrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accident

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rough terrain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough terrain

địa hình gồ ghề

 accident

địa hình gồ ghề

 accident, rough terrain /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

địa hình gồ ghề