hazard
mối nguy
hazard
mối nguy cơ
hazard
mối nguy hiểm
hazard
chướng ngại vật
hazard /hóa học & vật liệu/
sự nguy hiểm
hazard
nguy cơ
hazard /dệt may/
sự may rủi
hazard /cơ khí & công trình/
sự may rủi
hazard
hiểm họa / rủi ro
hazard, risk /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
mạo hiểm
accident, hazard
sự rủi ro
dangerous material, hazard
vật liệu nguy hiểm
faulty operation, hazard
thao tác gây sự cố
barrage, hazard, obstacle
chướng ngại vật
UV catastrophe, disappearance of disaster, hazard
tai họa tử ngoại