Việt
mối nguy
nguy hiểm
sự nguy hiểm
Anh
hazard
danger
Đức
Gefahr
Für Menschen drohen entsprechende Gefahren (Seite 253).
Con người cũng bị đe dọa bởi những mối nguy tương ứng (trang 253).
Stabile Verhältnisse werden sich nur einstellen, wenn die Natur nicht als freies Gut betrachtet wird, das kostenlos und unbegrenzt genutzt werden kann, und wenn das Problem einer drohenden Überbevölkerung gelöst wird.
Tình trạng ổn định chỉ xuất hiện khi thiên nhiên không còn bị xem như tài sản có thể sử dụng miễn phí và không giới hạn và khi mối nguy của tình trạng dân số quá đông được loại trừ.
Die aktuellen Gentechnikgesetze dienen in erster Linie zum Schutz der Verbraucher und der Umwelt vor den möglichen Gefahren, die von GVOs und deren Produkten ausgehen können, sie ermöglichen aber auch ein kontrolliertes Inverkehrbringen solcher Produkte.
Các đạo luật về kỹ thuật di truyền hiện nay chủ yếu để bảo vệ người tiêu dùng và môi trường, chống lại những mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể xuất phát từ sinh vật GMO và các sản phẩm của chúng, và cũng cho phép việc kiểm soát các sản phẩm loại này đưa vào thị trường.
Gefahr /f/KTA_TOÀN/
[EN] hazard
[VI] sự nguy hiểm, mối nguy
[EN] danger
[VI] nguy hiểm ; mối nguy (hiểm)
Tác nhân vật lý, hoá học hay sinh học có trong thực phẩm dùng cho người có khả năng gây độc hại đến sức khoẻ của người sử dụng.