TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hazard

sự nguy hiểm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy hiểm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

mối nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nguy hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự may rủi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nguy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nguy hiếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rủi ro

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điều kiện nguy hiểm

 
Tự điển Dầu Khí

tai họa

 
Tự điển Dầu Khí

hiểm họa

 
Tự điển Dầu Khí

nguy cơ analysis ~ phân tích mối nguy cơ survey ~ đánh giá nguy cơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối nguy cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

YẾU TỐ NGUY CƠ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình cờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo hiểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. trò chơi đen đỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự rủi ro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hazard pictogram&#10

hình đồ cảnh báo nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hazard

hazard

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

risk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hazard pictogram&#10

hazard pictogram&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hazard

Gefahr

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Risiko

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahrenquelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Gefährdung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gefährliche Funktionsweise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schädliche Wirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unfallgefahr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hazard pictogram&#10

Gefahrenpiktogramm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

hazard

danger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

risque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aléa

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahr /f/KTA_TOÀN/

[EN] hazard

[VI] sự nguy hiểm, mối nguy

Risiko /nt/KTA_TOÀN/

[EN] hazard, risk

[VI] mối nguy hiểm, sự rủi ro

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hazard

mối nguy

Tác nhân vật lý, hoá học hay sinh học có trong thực phẩm dùng cho người có khả năng gây độc hại đến sức khoẻ của người sử dụng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hazard /TECH/

[DE] Gefährdung; gefährliche Funktionsweise

[EN] hazard

[FR] danger

hazard /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gefahr; schädliche Wirkung

[EN] hazard

[FR] danger

hazard /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Unfallgefahr

[EN] hazard

[FR] risque

hazard /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gefahr

[EN] hazard

[FR] danger

danger,hazard /SCIENCE/

[DE] Gefahr

[EN] danger; hazard

[FR] aléa; danger

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hazard

sự may rủi, sự nguy hiểm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Hazard

Nguy hại

1. Potential for radiation, a chemical or other pollutant to cause human illness or injury. 2. In the pesticide program, the inherent toxicity of a compound. Hazard identification of a given substances is an informed judgment based on verifiable toxicity data from animal models or human studies.

1. Khả năng gây bệnh hoặc gây thương tích cho người của một hóa chất hay các chất gây ô nhiễm khác do có tiềm năng bức xạ. 2. Trong chương trình thuốc trừ sâu, là độc tính vốn có của một hợp chất. Việc xác định tính nguy hại của một chất là sự đánh giá am hiểu dựa trên dữ liệu độc tính có thể kiểm tra từ động vật thí nghiệm hoặc nghiên cứu trên cơ thể người.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

hazard

: a/ cờ bạc may rui, dò dcn. b/ nguy hiêm. [TM] [BH] - rúi ro, hicm tai.

Từ điển toán học Anh-Việt

hazard

mạo hiểm; nguy hiểm; trch. trò chơi đen đỏ, sự may rủi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hazard

Ngẫu nhiên, tình cờ

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Hazard

YẾU TỐ NGUY CƠ

là yếu tố sinh học, hóa học, vật lý hay phóng xạ, có khả năng gây tác hại. Một định nghĩa khác là một hiện tượng tự nhiên hay nhân tạo mà có thể để lại tác hại vật lý, tổn thất về kinh tế và đe dọa sự sống của con người.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gefahr

hazard

Risiko

hazard

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahrenpiktogramm

[EN] hazard pictogram& #10;

[VI] hình đồ cảnh báo nguy hiểm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hazard

[DE] Gefahr

[VI] Nguy hại

[EN] 1. Potential for radiation, a chemical or other pollutant to cause human illness or injury. 2. In the pesticide program, the inherent toxicity of a compound. Hazard identification of a given substances is an informed judgment based on verifiable toxicity data from animal models or human studies.

[VI] 1. Khả năng gây bệnh hoặc gây thương tích cho người của một hóa chất hay các chất gây ô nhiễm khác do có tiềm năng bức xạ. 2. Trong chương trình thuốc trừ sâu, là độc tính vốn có của một hợp chất. Việc xác định tính nguy hại của một chất là sự đánh giá am hiểu dựa trên dữ liệu độc tính có thể kiểm tra từ động vật thí nghiệm hoặc nghiên cứu trên cơ thể người.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hazard

mối nguy cơ

hazard

mối nguy hiểm

hazard

sự nguy hiểm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hazard

nguy cơ analysis ~ phân tích mối nguy cơ survey ~ đánh giá nguy cơ

Tự điển Dầu Khí

hazard

['hæzəd]

  • danh từ

    o   điều kiện nguy hiểm

    o   sự nguy hiểm, tai họa, hiểm họa

    §   fire haulage : tai họa cháy, hỏa hoạn

    §   life haulage : tai họa chết người

    §   hazard zone : vùng nguy hiểm

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hazard

    Risk.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Hazard

    [DE] Gefahr

    [EN] Hazard

    [VI] nguy hiểm, rủi ro

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    hazard

    Gefahrenquelle

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    hazard

    nguy hiểm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hazard

    sự nguy hiếm