TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiểm họa

hiểm họa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nguy cơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguy hiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liều lĩnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hiểm họa

risk

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hiểm họa

Bedrohung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Obwohl die unmittelbaren Folgen der Klimaerwärmung für die verschiedenen Weltregionen noch schwer abzuschätzen sind, drohen weltweite Gefahren:

Mặc dù còn khó đánh giá hậu quả trực tiếp của hiện tượng trái đất nóng lên ở các vùng khác nhau trên thế giới, có khả năng xảy ra những hiểm họa toàn cầu sau:

Andererseits soll es Gefahren für die Umwelt sowie die Gesundheit von Mensch und Tier durch Pflanzenschutzmaßnahmen abwehren, beispielsweise durch Prüfungs- und Zulassungspflicht für Pflanzenschutzmittel.

Hơn nữa, nó còn có tác dụng phòng tránh những hiểm họa cho môi trường cũng như cho sức khỏe của người và thú bằng những biện pháp bảo vệ thực vật, chẳng hạn như bằng quy định thuốc bảo vệ thực vật phải được xem xét và cấp giấy phép lưu hành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedrohung /f =, -en/

môi] nguy cơ, đe dọa, nguy hiểm, hiểm họa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

risk

Nguy cơ, nguy hiểm, hiểm họa, liều lĩnh

Từ điển tiếng việt

hiểm họa

- hiểm hoạ dt (H. hoạ: tai vạ) Tai nạn gây ra chết chóc: Hiểm hoạ của chiến tranh.