Việt
nguy cơ
đe dọa
nguy hiểm
hiểm họa
sự đe dọa
sự nguy hiểm
mối nguy cơ
mốì hiểm họa
Anh
threat
Đức
Bedrohung
Anschlag
Gefähr
Pháp
menace
die Bedrohung des Frie dens
mối hiểm họa đối với nền hòa bình.
Anschlag,Bedrohung,Gefähr /IT-TECH,TECH/
[DE] Anschlag; Bedrohung; Gefähr
[EN] threat
[FR] menace
Bedrohung /die; -en/
sự đe dọa; sự nguy hiểm;
mối nguy cơ; mốì hiểm họa (Gefährdung);
die Bedrohung des Frie dens : mối hiểm họa đối với nền hòa bình.
Bedrohung /f =, -en/
môi] nguy cơ, đe dọa, nguy hiểm, hiểm họa