TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

menace

threat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

menace

Anschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedrohung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefähr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

menace

menace

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Vous n'obtiendrez rien par la menace

Đe dọa sẽ chẳng dưọc gì đâu.

Menaces de tempête, de guerre

Nguy co có bão, nguy co có chiến tranh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menace /IT-TECH,TECH/

[DE] Anschlag; Bedrohung; Gefähr

[EN] threat

[FR] menace

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

menace

menace [manas] n. f. 1. Sự hăm dọa, đe dọa, dọa nạt. Vous n' obtiendrez rien par la menace: Đe dọa sẽ chẳng dưọc gì đâu. 2. Loi, cử chỉ hăm dọa, đe dọa, dọa nạt. Proférer des menaces de. mort: Thốt lên những lòi de dọa giết. Menace en 1’air: Lòi de dọa bâng quo. Bóng Triệu chúng không lành; nguy cơ, sự đáng lo ngại. Menaces de tempête, de guerre: Nguy co có bão, nguy co có chiến tranh.