menace
menace [manas] n. f. 1. Sự hăm dọa, đe dọa, dọa nạt. Vous n' obtiendrez rien par la menace: Đe dọa sẽ chẳng dưọc gì đâu. 2. Loi, cử chỉ hăm dọa, đe dọa, dọa nạt. Proférer des menaces de. mort: Thốt lên những lòi de dọa giết. Menace en 1’air: Lòi de dọa bâng quo. Bóng Triệu chúng không lành; nguy cơ, sự đáng lo ngại. Menaces de tempête, de guerre: Nguy co có bão, nguy co có chiến tranh.