Klippe /die; -, -n/
(ugs ) sự khó khăn;
sự nguy hiểm;
Bedrohung /die; -en/
sự đe dọa;
sự nguy hiểm;
Unsicherheit /die; -en/
(o PL) sự nguy hiểm;
sự không an toàn;
Fährde /die; -, -n (dichter.)/
sự nguy hiểm;
tình trạng nguy hiểm (Gefahr);
Wagnis /[’va-.kms], das; -ses, -se/
sự nguy hiểm;
sự mạo hiểm;
nguy cơ;
Bösartigkeit /die; -/
sự nguy hiểm;
sự đe dọa đến tính mạng;
ác tính (Gefährlichkeit, Bedrohlichkeit);
Gefahr /die; -, -en/
sự nguy hiểm;
mối nguy hiểm;
nguy cơ;
mối hiểm họa;
gây nguy hiểm cho ai : jmdn. in Gefahr bringen dấn thân vào chôn hiểm nguy : sich in Gefahr begeben là môi nguy hiểm đối với ai/điều gì : eine Gefahr für jmdn./etw. đang bị nguy hiểm : in Gefahr sein bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm : der Kranke ist außer Gefahr cái đó không gây hại gì : es hat keine Gefahr đang bị nguy hiểm đến tính mạng : mit/untẽr Gefahr seines Lebens