Unglücksfail /der (PI. ...fälle)/
tai họa;
sự rủi ro;
PechandenHosenhaben /(ugs.)/
(o Pl ) vận rủi;
sự rủi ro;
sự xui xẻo;
thật xui xẻo! : so ein Pech! hắn đã thi trượt rồi : er hat Pech gehabt beim Examen bị vận rủi đeo đẳng. : von/vom Pech verfolgt sein
Panne /[’pano], die; -, -n/
sự thát bại;
trắc trở;
sự rủi ro;
Un /glück, das; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự rủi ro;
điều bất hạnh;
tai họa;
đẩy ai vào chỗ bất hạnh, gây tai họa cho ai : jmdn. ins Unglück bringen/stoßen/stürzen (geh.) tự gây tai họa, tự gây bất hạnh cho mình. : in sein Unglück rennen (ugs.)