Việt
vận rủi
sự rủi ro
sự xui xẻo
Đức
PechandenHosenhaben
so ein Pech!
thật xui xẻo!
er hat Pech gehabt beim Examen
hắn đã thi trượt rồi
von/vom Pech verfolgt sein
bị vận rủi đeo đẳng.
PechandenHosenhaben /(ugs.)/
(o Pl ) vận rủi; sự rủi ro; sự xui xẻo;
thật xui xẻo! : so ein Pech! hắn đã thi trượt rồi : er hat Pech gehabt beim Examen bị vận rủi đeo đẳng. : von/vom Pech verfolgt sein