PechandenHosenhaben /(ugs.)/
khách ở quá lâu;
PechandenHosenhaben /(ugs.)/
(o Pl ) vận rủi;
sự rủi ro;
sự xui xẻo;
so ein Pech! : thật xui xẻo! er hat Pech gehabt beim Examen : hắn đã thi trượt rồi von/vom Pech verfolgt sein : bị vận rủi đeo đẳng.
PechandenHosenhaben /(ugs.)/
(südd , österr ) nhựa cây (Harz);