Việt
nhựa cây
mủ cây
dịch
nhựa thông
latec
cao SU
keo
hồ
côn
chát gôm
chát keo
tẩy.
Anh
gum resin
tree sap
resin
natural resin
wood tar
gum
sap
latex milk
latex
Đức
Harz
Baumharze
Saft
PechandenHosenhaben
Latexmilch
Latex
Giunmi
Bei dieser zur Zellabtrennung besonders geeigneten Modulbauart werden beispielsweise zahlreiche Kunststoff-Kapillarmembranen (Durchmesser 200 μm, mittlere Porenweite < 0,2 μm) in ein rohrförmiges Modulgehäuse eingesetzt und jeweils an den Modulenden abdichtend mit Harz vergossen.
Ở loại mô đun đặc biệt có cấu trúc thích hợp để tách tế bào, thí dụ nhiều màng mao dẫn bằng nhựa (đường kính 200 µm, trung bình kích thước lỗ < 0,2 µm) được đưa vào trong vỏ bọc của mô đun hình ống và ở phần cuối của mô đun được bít kín bằng nhựa cây.
Bei der Gerinnung der Milch mit Essigsäure polymerisiert die Flüssigkeit zu einer festen, elastischen Masse, die durch Erwärmung geschmolzen werden kann.
Khi làm nhựa cây đông lạivới acid acetic, chất lỏng này được polymer hóa, trở thành một khối rắn, đàn hồi và cóthể nóng chảy khi tăng nhiệt độ.
Auch Baumharze, die auf das Fahrzeug fallen, können den Lack bis in die untersten Schichten beschädigen.
Nhựa cây rơi trên xe cũng có thể làm hư sơn tận đến lớp trong cùng.
Tierexkremente, Baumharze, tote Fliegen und Käfer sind möglichst schnell zu entfernen, da sie bleibende Schäden am Lack verursachen können.
Cần loại bỏ càng nhanh càng tốt chất bài tiết của động vật, nhựa cây, ruồi chết và bọ rầy bởi chúng có thể gây ra hư hại lâu dài trên lớp sơn.
Giunmi /m, n -s, = u -s/
1. cao SU; 2. keo, hồ, côn, nhựa cây, chát gôm, chát keo; 3.[cái, hòn] tẩy.
Latex /m/C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] latex
[VI] latec, mủ cây, nhựa cây
[EN] latex milk
[VI] mủ cây, nhựa cây
PechandenHosenhaben /(ugs.)/
(südd , österr ) nhựa cây (Harz);
Harz /[ha:rts], das; -es, -e/
nhựa thông; nhựa cây;
sap /y học/
dịch, nhựa cây
Harz n, Saft m
[EN] tree sap (tree resins)
[VI] Nhựa cây