resin
['rezin]
o nhựa
Chất vô định hình, cứng, màu vàng nhạt đến nâu trong suốt hoặc ở thể rắn, hoặc nửa rắn do thực vật sinh ra. Nhựa gồm những hợp chất của NSO có thể hoặc gần đây hoặc dưới dạng hoá thạch.
§ acrolein resin : nhựa acrolein
§ acrylate resin : nhựa acrylat
§ acrylic resin : nhựa acrylic
§ alkyd resin : nhựa ankit
§ alkylphenol resin : nhựa ankyl phenolat
§ asphaltic resin : nhựa atphan
§ A stage resin : (nhựa) resol (nhựa phenol fomađehit giai đoạn A)
§ B stage resin : resitol (nhựa phenol fomađehit giai đoạn B)
§ buton resins : nhựa buton (tên thương phẩm nhựa butadien 80%, styren 20% đồng trùng hợp)
§ coumasone indene resin : nhựa cumason inđen
§ Cestage resin : resit (nhựa phenol fomađehit giai đoạn C)
§ Epikote resin : nhựa Epikote
§ epon resin : nhựa epon (tên thương phẩm nhựa tổng hợp từ etylen oxit)
§ epoxy resin : nhựa epoxy
§ fossil resin : nhựa hóa đá, hổ phách
§ furan resin : nhựa furan
§ gum resin : nhựa cây
§ Highgate resin : nhựa Highgate
§ ion exchange resin : nhựa trao đổi ion
§ kick-over resin : nhựa nhiệt rắn
§ melamine resin : nhựa melamin
§ mineral resin : nhựa khoáng
§ natural resin : nhựa thiên nhiên
§ oleo resin : nhựa dầu
§ petroleum resin : nhựa dầu mỏ
§ phenol(ic) resin : nhựa phenol
§ phthalic resin : nhựa phthalic
§ polyamide resin : nhựa polyalic
§ polyester resin : nhựa polyette
§ polyvinyl resin : nhựa polyvinyl
§ silicone resin : nhựa silicon
§ styrene resin : nhựa styren
§ synthetic resin : nhựa tổng hợp
§ thermoplastic resin : nhựa nhiệt dẻo
§ thermosetting resin : nhựa nhiệt rắn
§ true resin : nhựa thiên nhiên
§ urea formldehyde resin : nhựa ure fomadehit
§ wood resin : nhựa gỗ