Việt
chất nhựa
Anh
Resinous matter
resin
resinous substance
resinous matter
sludge
Đức
Harzmaterie
Harz
■ Elastomerlegierungen
■ Hợp chất nhựa đàn hồi
Elastomerlegierungen enthalten Thermoplast- und Elastomeranteile.
Hợp chất nhựa đàn hồi chứa các thành phần nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt dẻo.
Diese Eigenschaft macht sie für den Einsatz als Gießharz zweckdienlich.
Đặc tính này giúp nó trở nên hữu dụng để sử dụng làm chất nhựa đúc.
Die weiteren Styrol-Polymerisate SB und ABS werden im Kapitel 1.7.2 (Polymerblends) behandelt.
Các chất nhựa trùng hợp styren khác như SB và ABS sẽ được trình bày trong mục
Die Eigenschaften der so entstehenden Thermoplaste unterscheiden sich deutlich von denen der Ursprungspolymere.
Các đặctính của chất nhựa nhiệt tạo thành khác hẳn với đặc tính của polymer nguyên thủy.
resinous matter, resinous substance, sludge
(hóa) X. chát dẻo
[VI] chất nhựa
[EN] resin
[DE] Harzmaterie
[EN] Resinous matter